Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
Chuyến bay
Thông tin chuyến bay
Chuyến bay đi
Chuyến bay đến
Hướng dẫn thủ tục
Hành khách quốc tế đến
Hành khách quốc tế đi
Hành khách quốc nội đến
Hành khách quốc nội đi
Hành khách nối chuyến
CƠ SỞ HẠ TẦNG DÀNH CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT/HẠN CHẾ DI CHUYỂN TẠI NHÀ GA HÀNH KHÁCH T1
CƠ SỞ HẠ TẦNG DÀNH CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT/HẠN CHẾ DI CHUYỂN TẠI NHÀ GA HÀNH KHÁCH T2
Hướng dẫn tìm hành lý thất lạc
Quy định về hành lý và giấy tờ tùy thân
Ký gửi hành lý
Danh mục vật phẩm nguy hiểm cấm mang lên khoang hàng tàu bay
Giấy tờ tùy thân
Quy định về xuất nhập cảnh và hải quan
Giải đáp thông tin
Giải đáp thông tin
Các hãng hàng không
Nhà ga hành khách
Sơ đồ nhà ga
Nhà ga quốc nội (T1)
Nhà ga quốc tế (T2)
Dịch vụ tiện ích
Wifi miễn phí
Nước uống miễn phí
Xe đẩy hành lý
Sạc pin thiết bị điện tử
Dành cho trẻ em
Xe điện miễn phí
Dịch vụ Y tế
Xe buýt miễn phí cho khách nối chuyến
Dịch vụ đặc biệt
Phòng chờ hạng nhất và thương gia
Dịch vụ đón tiễn khách VIP
Dịch vụ Ăn uống và mua sắm
Dịch vụ ăn uống
Bán hàng miễn thuế
Bách hóa, quà tặng
Dịch vụ khác
Ngân hàng & ATM
Trông giữ hành lý
Đóng gói hành lý
Dịch vụ hộp ngủ
Hoàn thuế VAT
Hành lý thất lạc
Vận chuyển công cộng, vị trí đỗ xe
Xe buýt miễn phí cho khách nối chuyến
Phương tiện vận chuyển công cộng
Vị trí đỗ xe
Giá dịch vụ sân đỗ ô tô
Kết nối giao thông
Tin tức
Thông báo
Tin tức
Thông tin cổ phần hóa
Thông tin mặt bằng
Thông tin mời thầu
Về chúng tôi
Thông tin chung
Năng lực cảng hàng không
Hạ tầng kỹ thuật khu bay
Hạ tâng kỹ thuật nhà ga hành khách
Nhà ga hàng hóa và Logistic
Liên hệ
Chất lượng dịch vụ
Giới thiệu về Ủy ban chất lượng
Phiếu khảo sát khách hàng online
CHUYẾN BAY
CHUYẾN ĐẾN
CHUYẾN ĐI
Chuyến đến
Chuyến đi
18 / Mar / 2024
19 / Mar / 2024
20 / Mar / 2024
CẢ NGÀY
00:00 - 01:59
02:00 - 03:59
04:00 - 05:59
06:00 - 07:59
08:00 - 09:59
10:00 - 11:59
12:00 - 13:59
14:00 - 15:59
16:00 - 17:59
18:00 - 19:59
20:00 - 21:59
22:00 - 23:59
TẤT CẢ NHÀ GA
Terminal 1
Terminal 2
TÌM KIẾM
Kế hoạch/Dự kiến
Nơi đến
Hãng
Chuyến bay
Nhà ga
Trạng thái
00:05 / 00:00
NINGBO, P. R. CHINA
CHHYT9016
T2
Departed
00:10 / 00:10
ZHENGZHOU, P. R. CHINA
GI4202
T2
Departed
00:15 / 00:15
NAGOYA
VN346
T2
Departed
00:20 / 00:20
NARITA
VN310
T2
Departed
00:20 / 00:45
BUSAN
VN426
T2
Departed
00:25 / 00:25
DUBAI, UAE
EK395
T2
Departed
00:25 / 00:40
NARITA
NH898
T2
Departed
00:35 / 00:35
OSAKA
VN330
T2
Departed
00:50 / 00:50
NARITA
VJ932
T2
Departed
00:55 / 00:55
BUSAN
VJ982
T2
Departed
01:10 / 01:30
HEATHROW/LONDON
VN55
T2
Departed
01:40 / 01:40
OSAKA
VJ938
T2
Departed
01:40 / 01:40
FUKUOKA
VN356
T2
Departed
01:45 / 01:45
INCHEON
VJ960
T2
Departed
01:50 / 01:50
INCHEON
7C2804
T2
Departed
02:00 / 02:00
SHENZHEN
ZH9088
T2
Departed
02:05 / 02:05
FUKUOKA
VJ958
T2
Departed
02:25 / 02:25
SHANGHAI
MU5076
T2
Departed
03:10 / 03:10
KOLKATA, INDIA
6E1632
T2
Departed
03:15 / 03:15
PKX
MU890
T2
Departed
04:00 / 04:00
MANILA
PR596
T2
Departed
04:05 / 04:05
INCHEON
7C9206
T2
Departed
04:20 / 07:05
INCHEON
KE362
T2
Departed
04:25 / 04:25
INCHEON
KJ512
T2
Departed
04:30 / 07:25
SINGAPORE
OZ383
T2
Departed
04:55 / 04:55
CON DAO
QH1033
T1
Departed
05:00 / 05:00
HO CHI MINH
VN205
T1
Departed
05:10 / 05:10
INCHEON
7C9408
T2
Departed
05:30 / 05:30
DA NANG
VJ501
T1
Departed
05:35 / 05:35
HO CHI MINH
QH201
T1
Departed
05:45 / 05:45
DA NANG
VN157
T1
Departed
06:00 / 06:00
HO CHI MINH
VJ121
T1
Departed
06:00 / 06:00
HO CHI MINH
VN243
T1
Departed
06:15 / 06:35
HUE
VJ567
T1
Departed
06:30 / 07:00
CHU LAI
VN1641
T1
Departed
06:35 / 06:35
CON DAO
QH1931
T1
Departed
06:35 / 06:35
CAN THO
VN1201
T1
Departed
06:40 / 06:40
PLEIKU
VJ423
T1
Departed
06:45 / 06:45
BANGKOK
FX6001
T2
Departed
06:55 / 06:55
DA LAT
VN1573
T1
Departed
07:00 / 07:00
HO CHI MINH
VJ123
T1
Departed
07:00 / 07:00
VINH
VN1715
T1
Departed
07:00 / 07:00
HO CHI MINH
VN207
T1
Departed
07:05 / 07:05
DA NANG
VJ503
T1
Departed
07:10 / 07:10
PLEIKU
VN1615
T1
Departed
07:15 / 07:15
DA LAT
QH1421
T1
Departed
07:15 / 07:15
B. MA THUOT
VJ491
T1
Departed
07:25 / 07:25
DA NANG
VU635
T1
Departed
07:25 / 07:25
PHU QUOC
VJ451
T1
Departed
07:45 / 07:45
SINGAPORE
VN661
T2
Departed
08:00 / 08:00
HO CHI MINH
VN245
T1
Departed
08:05 / 08:05
DA NANG
VN161
T1
Departed
08:05 / 08:05
HUE
VN1541
T1
Departed
08:05 / 08:20
HO CHI MINH
VJ125
T1
Departed
08:15 / 08:15
GUANGZHOU
CZ372
T2
Departed
08:15 / 08:15
PHU QUOC
VN1237
T1
Departed
08:20 / 08:20
DA LAT
VJ405
T1
Departed
08:20 / 08:20
NARITA
VJ934
T2
Departed
08:25 / 08:25
MANILA
5J745
T2
Departed
08:25 / 09:25
OSAKA
VJ930
T2
Departed
08:30 / 08:30
HANEDA/TOKYO
VN384
T2
Departed
08:40 / 08:40
DOHA, QATAR
QR983
T2
Departed
08:40 / 08:40
HO CHI MINH
VU753
T1
Departed
08:40 / 08:40
SOEKARNO-JAKARTA, INDONESIA
VJ929
T2
Departed
08:45 / 08:45
CAN THO
VJ461
T1
Departed
08:50 / 08:50
B. MA THUOT
VN1603
T1
Departed
09:00 / 09:00
HO CHI MINH
VN209
T1
Departed
09:05 / 09:05
GUANGZHOU
OZ934
T2
Departed
09:05 / 09:05
HO CHI MINH
VJ127
T1
Departed
09:10 / 09:10
DONG HOI
VN1591
T1
Departed
09:15 / 09:15
BANGKOK
VN611
T2
Departed
09:15 / 09:30
DON MUANG
FD643
T2
Departed
09:20 / 11:00
HA LONG
HAI603
T1
Departed
09:25 / 09:25
VIENTIANE
VN921
T2
Departed
09:25 / 09:35
MELBOURNE
VN779
T2
Departed
09:35 / 09:35
HONG KONG
UO551
T2
Departed
09:35 / 10:15
HA LONG
HAI601
T1
Departed
09:45 / 09:45
NANNING, P. R. CHINA
CHHLF8808
T2
Departed
09:50 / 09:50
CAM RANH
VN1553
T1
Departed
10:00 / 10:10
HO CHI MINH
VN247
T1
Departed
10:00 / 10:25
SINGAPORE
VJ915
T2
Departed
10:05 / 10:05
BEIJING
VN512
T2
Departed
10:10 / 10:10
SHANGHAI
VN530
T2
Departed
10:10 / 10:50
HO CHI MINH
VJ129
T1
Departed
10:15 / 10:15
HO CHI MINH
QH211
T1
Departed
10:15 / 10:55
DOHA, QATAR
QR8955
T2
Departed
10:20 / 10:20
DENPASAR BALI, INDONESIA
VJ997
T2
Departed
10:20 / 10:20
CAM RANH
VJ773
T1
Departed
10:30 / 10:30
INCHEON
VN414
T2
Departed
10:35 / 10:35
BANGKOK
TG561
T2
Departed
10:40 / 10:40
HONG KONG
VN592
T2
Departed
10:45 / 11:00
DA NANG
VN165
T1
Departed
10:55 / 10:55
DA NANG
VJ507
T1
Departed
11:00 / 11:20
PHU QUOC
VJ453
T1
Departed
11:00 / 11:20
HO CHI MINH
VN211
T1
Departed
11:05 / 11:05
HO CHI MINH
VJ131
T1
Departed
11:15 / 11:15
CAN THO
VN1203
T1
Departed
11:35 / 11:35
CON DAO
QH1037
T1
Departed
11:35 / 12:00
TAIPEI
CI792
T2
Departed
11:40 / 11:40
TUY HOA
VN1651
T1
Departed
11:40 / 11:55
DA NANG
VU631
T1
Departed
11:45 / 11:45
SHENZHEN
ZH8014
T2
Departed
11:45 / 12:05
GUANGZHOU
CZ3050
T2
Departed
11:50 / 11:50
BANGKOK
VJ901
T2
Departed
11:50 / 11:50
HONG KONG
CX740
T2
Departed
11:55 / 12:05
HONG KONG
5X167
T2
Departed
12:00 / 12:00
TAIPEI
JX716
T2
Departed
12:00 / 12:00
HO CHI MINH
VN251
T1
Departed
12:05 / 12:05
DA LAT
VN1575
T1
Departed
12:10 / 12:10
DA NANG
VN169
T1
Departed
12:15 / 12:15
PHU QUOC
VJ457
T1
12:20 / 12:20
CON DAO
QH1933
T1
12:20 / 12:20
INCHEON
KE442
T2
12:25 / 12:25
CAM RANH
QH1415
T1
12:25 / 12:25
QUI NHON
VN1623
T1
12:25 / 12:45
GUANGZHOU
VN506
T2
12:30 / 12:30
HO CHI MINH
VJ133
T1
12:35 / 12:35
SINGAPORE
SQ191
T2
12:35 / 12:35
TAIPEI
BR398
T2
12:40 / 12:40
HO CHI MINH
VJ177
T1
12:40 / 12:40
BANGKOK
VN615
T2
12:50 / 12:50
PHU QUOC
VJ455
T1
13:00 / 13:00
KUALA LUMPUR
MH753
T2
13:00 / 13:00
HO CHI MINH
VN213
T1
13:05 / 13:05
CAM RANH
VN1559
T1
13:10 / 13:10
BEIJING
CA742
T2
13:20 / 13:20
KUALA LUMPUR
OD572
T2
13:20 / 13:20
HO CHI MINH
VJ135
T1
13:30 / 13:30
INCHEON
OZ730
T2
13:35 / 14:10
DA NANG
VN173
T1
13:40 / 13:40
CON DAO
QH1031
T1
13:40 / 13:40
KAOHSIUNG
VJ946
T2
13:45 / 13:45
GUANGZHOU
ZH8022
T2
13:55 / 13:55
DA NANG
QH103
T1
14:00 / 14:00
HO CHI MINH
VN253
T1
14:05 / 14:05
DIEN BIEN
VN1806
T1
14:10 / 14:10
HO CHI MINH
VN7211
T1
14:25 / 14:25
TAIPEI
VJ942
T2
14:40 / 14:40
SHANGHAI
MU6012
T2
14:50 / 14:50
KUALA LUMPUR
AK513
T2
14:50 / 14:50
DA NANG
VN177
T1
14:55 / 14:55
HO CHI MINH
VJ139
T1
14:55 / 14:55
CAM RANH
VN9462
T1
14:55 / 14:55
DIEN BIEN
VN1804
T1
15:00 / 15:00
CAN THO
VJ467
T1
15:00 / 15:00
HO CHI MINH
VN215
T1
15:00 / 15:00
KUALA LUMPUR
VN681
T2
15:05 / 15:05
SAN MARINO, SAN MARINO
VN837
T2
15:10 / 15:10
BANGKOK
VJ903
T2
15:15 / 15:15
HO CHI MINH
VJ141
T1
15:20 / 15:20
CHIANG MAI
FD871
T2
15:20 / 15:20
CAM RANH
VJ779
T1
15:35 / 15:35
QUI NHON
VJ431
T1
15:45 / 15:45
CAN THO
VJ463
T1
15:45 / 15:45
KUNMING
MU9606
T2
15:45 / 15:45
GUANGZHOU
CZ8316
T2
15:50 / 16:15
BANGKOK
VN619
T2
16:00 / 16:00
XIAMEN, P. R. CHINA
MF870
T2
16:00 / 16:00
HO CHI MINH
VN255
T1
16:05 / 16:05
HO CHI MINH
QH255
T1
16:10 / 16:10
SHENZHEN
CZ8470
T2
16:25 / 16:25
B. MA THUOT
VJ493
T1
16:30 / 16:30
HO CHI MINH
VJ147
T1
16:30 / 16:30
HUE
VN1545
T1
16:40 / 16:40
VIENTIANE
QV312
T2
16:45 / 16:45
SAN MARINO, SAN MARINO
VJ913
T2
16:45 / 16:45
CAN THO
VN1207
T1
16:50 / 16:50
VINH
VN1717
T1
16:55 / 16:55
DA NANG
VN185
T1
17:00 / 17:00
HO CHI MINH
VN217
T1
17:00 / 17:00
MUMBAI, INDIA
VN973
T2
17:10 / 17:10
PLEIKU
VJ425
T1
17:15 / 17:15
HO CHI MINH
VJ149
T1
17:20 / 17:20
DONG HOI
QH1241
T1
17:25 / 17:25
TAIPEI
VN578
T2
17:25 / 17:25
SAN MARINO, SAN MARINO
K6853
T2
17:25 / 17:25
DA NANG
VN181
T1
17:35 / 17:35
Tianfu
3U3906
T2
17:40 / 17:40
CAM RANH
VN1563
T1
17:50 / 17:50
SAN MARINO, SAN MARINO
VN843
T2
17:55 / 17:55
DA NANG
VN191
T1
18:00 / 18:00
HO CHI MINH
VN259
T1
18:05 / 18:05
DA NANG
QH123
T1
18:05 / 18:05
DA NANG
VN7195
T1
18:10 / 18:30
DA NANG
VJ513
T1
18:15 / 18:15
VIENTIANE
VJ25
T2
18:20 / 18:20
TAIPEI
BR386
T2
18:25 / 18:25
CAM RANH
VJ781
T1
18:25 / 18:25
SINGAPORE
SQ193
T2
18:30 / 18:30
TAIPEI
CI794
T2
18:35 / 18:35
KAOHSIUNG
VN586
T2
18:40 / 18:40
SHENZHEN
ZH8016
T2
18:45 / 18:45
HO CHI MINH
VN261
T1
18:50 / 18:50
HO CHI MINH
VJ151
T1
19:00 / 19:00
HO CHI MINH
VN219
T1
19:00 / 19:00
DA NANG
VN195
T1
19:10 / 19:10
DOHA, QATAR
QR977
T2
19:10 / 19:10
HO CHI MINH
VJ153
T1
19:10 / 19:10
DELHI, INDIA
VJ971
T2
19:10 / 19:10
HO CHI MINH
VJ157
T1
19:15 / 19:15
PHNOM PENH
K6851
T2
19:15 / 19:15
LUANG PRABANG
QV314
T2
19:20 / 19:20
HONG KONG
CX742
T2
19:25 / 19:25
HUE
VN1547
T1
19:40 / 19:40
HO CHI MINH
VJ159
T1
19:45 / 19:45
HUE
QH1201
T1
20:00 / 20:00
HO CHI MINH
VN263
T1
20:05 / 20:05
DA NANG
VN197
T1
20:15 / 20:15
DELHI, INDIA
TK6313
T2
20:25 / 20:25
BANGKOK
TG565
T2
20:30 / 20:30
HO CHI MINH
VN265
T1
20:30 / 20:30
DA NANG
VN7183
T1
20:30 / 20:30
DA NANG
VN7193
T1
20:50 / 20:50
HONG KONG
RH318
T2
20:55 / 20:55
HO CHI MINH
VU787
T1
20:55 / 20:55
DON MUANG
FD645
T2
21:00 / 21:00
HO CHI MINH
VN221
T1
21:15 / 21:15
HO CHI MINH
VJ173
T1
21:45 / 21:45
HO CHI MINH
VN7271
T1
22:00 / 22:00
DA LAT
VJ413
T1
22:00 / 22:00
HO CHI MINH
VJ167
T1
22:00 / 22:00
HO CHI MINH
VN267
T1
22:05 / 22:05
HO CHI MINH
VU791
T1
22:10 / 22:10
HO CHI MINH
QH289
T1
22:30 / 22:30
ISTANBUL
TK165
T2
22:30 / 22:30
HONG KONG
8K525
T2
22:50 / 22:50
INCHEON
VJ962
T2
22:50 / 22:50
HO CHI MINH
VJ169
T1
22:50 / 22:50
PARIS
VN19
T2
23:00 / 23:00
MACAU
NX981
T2
23:00 / 23:00
INCHEON
KE456
T2
23:00 / 23:00
HO CHI MINH
VN223
T1
23:25 / 23:25
GUANGZHOU
FX6002
T2
23:30 / 23:30
HO CHI MINH
VJ161
T1
23:35 / 23:35
INCHEON
VN416
T2
23:35 / 23:35
SYDNEY
VN787
T2
23:40 / 23:40
FRANKFURT, GERMANY
VN37
T2
23:45 / 23:45
FRANKFURT, GERMANY
3S619
T2
23:50 / 23:50
HO CHI MINH
QH265
T1
23:50 / 23:50
INCHEON
OZ734
T2
23:55 / 23:55
NARITA
JL752
T2
23:55 / 23:55
BANGKOK
BD512
T2